Tác giả: Hồng Phượng
25 May 2021
957 views

Dạy học đàn piano – các thuật ngữ & kí hiệu trên bản nhạc

Việc hiểu và đọc bản nhạc là kiến thức quan trọng mà người chơi cần phải thuộc lòng. Để bắt đầu chơi đàn piano, bạn phải đọc rành mạch bản nhạc cùng những ký hiệu, thuật ngữ chuyên ngành, tên gọi giai điệi trên bản nhạc một cách thuần thục, thuộc lòng. Việc này giúp người chơi dễ dàng định hình được giai điệu và sắc thái của đàn.

Thông thường các giáo viên dạy học đàn piano đều khuyên học viên nên đọc kỹ bản nhạc ít nhất 2 lần trước khi bắt đầu tập bản nhạc mới.  Sau đây Kids art sẽ liệt kê những thuật ngữ và cách viết tắt của nó – tất cả các danh từ tiếng Ý. Các bạn có thể thấy những thuật ngữ, ký hiệu này hầu hết trong các bản classic piano:

 

Dạy học đàn piano – Danh từ về màu sắc khi diễn xuất:

  1. Affenose: thân mật.
  2. Agitato: xao xuyến.
  3. Conanima: có hồn.
  4. Risolato: cương quyết.
  5. Sostenuto: nâng lên.
  6. Energico: sức mạnh mẽ.
  7. Religioso: thành kính.
  8. Tristamente: buồn rầu.
  9. Con Delicatezza: thanh nhã.
  10. Con Dolone: đau thương.
  11. Disperato: tuyệt vọng.
  12. Dolee (Doleissimo): êm ái.
  13. Malinconico: sầu 
  14. Doloroso: đau khổ
  15. Con Brio (Brioso): lanh lẹ.
  16. Espressimo: thêm ý vào.
  17. Con Fioco: nhiệt liệt.
  18. Con Spirito: ý nhị hơn.
  19. Gragioto: diễm lệ.
  20. Maetoso: uy nghiêm.

Dạy học đàn piano – Danh từ về cường độ:

  1. Piano(p) : nhẹ
  2. Pianissimo(pp và ppp) : rất nhẹ và cực kỳ nhẹ.
  3. Meggo piano(mp) : nhẹ vừa phải.
  4. Forte(f) : mạnh.
  5. Forte piano (fp) : mạnh đến nhẹ chuyển tiếp.
  6. Sforzando (sfz) : mạnh riêng cho âm điệu được ghi.
  7. Sforzando piano (sfp) : nhẹ riêng cho âm điệu được ghi.
  8. Pìu forte (pìu f) : mạnh thêm 1 chút.
  9. Sforzando forte (sff) : mạnh hơn cho âm điệu được ghi.
  10. Sempre pp (Sem pp) : luôn luôn rất nhẹ.
  11. Piano Subito (p sub) : nhẹ đột ngột.
  12. Crescendo (CRESC…) và dấu <: mạnh dần lên.
  13. Meggo forte(f) :mạnh vừa phải.
  14. Fortissimo(ff và fff) : mạnh lắm và cực kỳ mạnh.
  15. Poco piano(poco p) : hơi nhẹ.
  16. Poco forte (poco f) : hơi mạnh.
  17. Decrescendo (DECRESC…) và dấu >: nhẹ dần xuống.
  18. <f>: khoảng giữa mạnh, 2 đầu nhẹ.
  19. >p<: khoảng giữa nhẹ, 2 đầu mạnh.

Dạy học đàn piano – Danh từ chỉ định về tốc độ:

  1. Grave: từ từ….trịnh trọng (tempo: 40-43)
  2. Largo: chậm…. rộng rãi (tempo: 44-47)
  3. Laghetto: hoi chậm, rộng rãi (tempo: 48-51)
  4. Adagno và Lanto: chậm (tempo: 52-59)
  5. Andante: khoan thai (tempo: 60-65)
  6. Andantino: hơi khoan thai (tempo: 66-75)
  7. Moderato: vừa phải (tempo: 80-99)
  8. Allegretto: bắt đầu hơi nhanh (tempo: 100-115)
  9. Allegrio: nhanh hơn (116 trở đi).

Dạy học đàn piano – Danh từ bổ túc về tốc độ:

  1. Poco: ít.
  2. Poco Apoco: từ từ thêm hoặc bớt.
  3. Pìu: hơn
  4. Animato: linh hoạt.
  5. Slargando: rộng ra.
  6. Staccato: tách ra.
  7. Motopiu: hơn lên nhiều.
  8. Non molto: đừng nhiều quá.
  9. Quesi: gần như.
  10. Crescendo (Cresc.): mạnh dần.
  11. Descrescendo (Decrese): yếu dần.
  12. Diminuendo (Dim): giảm dần.
  13. Morendo (Mor): tắt dần.
  14. Senzatempo: không giữ nhịp.

Dạy học đàn piano – Danh từ về tốc độ hành nhạc thường được ghi riêng cho từng câu nhạc trong bài:

  1. Ritarddondo (Rit…): chậm lại.
  2. Rallentendo (Rall…): chậm dần.
  3. Poco lento: hơi chậm.
  4. Accelerando (Accel…): mau lên.
  5. Ritemnito: giữ lại.
  6. Stretto: dồn dập.
  7. Strirgendo: dồn gấp.
  8. Adlibitum (Adlib.): tùy ý.
  9. Atempo: trở lại tốc độ chính.
  10. Commodo: cởi mở.

Dạy học đàn piano - các thuật ngữ & kí hiệu trên bản nhạc

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *